Phiên âm : jìn fáng.
Hán Việt : cận phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同宗而血統關係較近的親戚。元.武漢臣《老生兒》第三折:「上墳的是女兒和這姪兒, 還是近房也那遠房。」